Bảng giá cho thuê xe du lịch
Trước tiên chúng tôi xin chân thành cám ơn quý khách đã quan tâm ủng hộ cho dịch vụ thuê xe du lịch của Công Ty TNHH MTV DL Đồng Hành Việt Sài Gòn trong suốt thời gian qua. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá các loại xe du lịch.
STT
|
Lộ trình/Xe có Lái
|
Ngày thường (Giá/VNĐ)
|
Cuối Tuần
(Cộng thêm ) | ||||||||
Tuyến Đường
|
Thời Gian
|
KM
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
29 chỗ
|
46 chỗ
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
| |
1
|
Bà Rịa
|
1 Ngày
|
240
|
1,100.000
|
1,200.000
|
1,300.000
|
2,200.000
|
4,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
2
|
Bạc Liêu
|
2 Ngày
|
600
|
2,800.000
|
3,000.000
|
3,300.000
|
4,600.000
|
8,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
3
|
Bảo Lộc
|
1 Ngày
|
420
|
1,900.000
|
2,100.000
|
2,400.000
|
3,500.000
|
6,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
4
|
Bến Cát
|
8 Giờ
|
140
|
1.200.000
|
1.300.000
|
1,400.000
|
2,400.000
|
3,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
5
|
Bến Tre (Thị xã)
|
1 Ngày
|
200
|
1,300.000
|
1,500.000
|
1,700.000
|
2,800.000
|
4,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
6
|
Bến Tre (Thạnh Phú)
|
1 Ngày
|
340
|
1,800.000
|
1,900.000
|
2,000.000
|
3,400.000
|
5,200.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
7
|
Bến Tre (Bình Đại)
|
1 Ngày
|
280
|
1,600.000
|
1,700.000
|
1,800.000
|
3,200.000
|
3,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
8
|
Bến Tre (Ba Tri)
|
1 Ngày
|
270
|
1,300.000
|
1,400.000
|
1,500.000
|
2,600.000
|
3,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
9
|
Biên Hòa
|
8 Giờ
|
90
|
1.200.000
|
1.300.000
|
1,500.000
|
2,600.000
|
3,700.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
10
|
Bến Lức (Long An)
|
8 Giờ
|
100
|
1.150.000
|
1.300.000
|
1,500.000
|
2,600.000
|
4,100.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
11
|
Bình Chánh
|
4 Giờ
|
50
|
800.000
|
900.000
|
1.000.000
|
2,100.000
|
3,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
12
|
Bình Châu - Hồ Cốc
|
1 Ngày
|
340
|
1,800.000
|
1,900.000
|
2,000.000
|
3,100.000
|
5,000.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
13
|
Bình Định
|
4 ngay
|
1,500
|
6,800.000
|
7,300.000
|
7,800.000
|
12,600.000
|
16,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
14
|
Bình Dương (TD1)
|
4 Giờ
|
90
|
1.100.000
|
1.200.000
|
1,300.000
|
2,400.000
|
3,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
15
|
Bình Phước - Lộc Ninh
|
1 Ngày
|
360
|
1,800.000
|
1,900.000
|
2,000.000
|
3,400.000
|
5,000.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
16
|
Bình Long
|
1 Ngày
|
300
|
1,600.000
|
1,700.000
|
1,900.000
|
3,100.000
|
4,700.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
17
|
Buôn Mê Thuộc
|
2 Ngày
|
800
|
4,000.000
|
4,200.000
|
4,600.000
|
8,600.000
|
11,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
18
|
Cà Mau
|
2 Ngày
|
700
|
3,300.000
|
3,500.000
|
4,000.000
|
5,800.000
|
10,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
19
|
Cái Bè
|
1 Ngày
|
210
|
1,600.000
|
1,800.000
|
1,900.000
|
3,300.000
|
4,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
20
|
Cần Giờ
|
8 Giờ
|
150
|
1.200.000
|
1,300.000
|
1,400.000
|
2,500.000
|
4,100.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
21
|
Cao Lãnh
|
1 Ngày
|
350
|
1,800.000
|
1,900.000
|
2,000.000
|
3,200.000
|
5,200.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
22
|
Cần Thơ
|
1 Ngày
|
360
|
1,800.000
|
1,900.000
|
2,000.000
|
3,300.000
|
5,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
23
|
Châu Đốc
|
1 Ngày
|
520
|
2,500.000
|
2,600.000
|
2,800.000
|
4,000.000
|
5,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
24
|
Châu Đốc
|
1,5 Ngày
|
550
|
2,700.000
|
2,800.000
|
3,300.000
|
4,400.000
|
6,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
25
|
Châu Đốc - Hà Tiên
|
3 Ngày
|
900
|
4,100.000
|
4,200.000
|
4,500.000
|
8,400.000
|
9,700.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
26
|
Chợ Gạo (Tiền Giang)
|
1 Ngày
|
200
|
1,200.000
|
1,300.000
|
1,400.000
|
2,600.000
|
4,600.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
27
|
Chợ Mới (An Giang )
|
2 Ngày
|
500
|
2,600.000
|
2,800.000
|
3,100.000
|
5,400.000
|
8,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
28
|
Cổ Thạch - Thầy Thím
|
2 Ngày
|
660
|
3,000.000
|
3,100.000
|
3,500.000
|
6,600.000
|
7,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
29
|
Củ Chi - Địa Đạo
|
8 Giờ
|
100
|
1,100.000
|
1,200.000
|
1,300.000
|
2,400.000
|
3,000.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
30
|
Đà Lạt
|
3 Ngày
|
650
|
3,700.000
|
4,100.000
|
4,300.000
|
6,600.000
|
9,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
31
|
Đà Lạt - Nha Trang
|
4 Ngày
|
1,150
|
5,300.000
|
5,500.000
|
5,800.000
|
9,600.000
|
13,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
32
|
Đà Nẵng
|
6 Ngày
|
2,100
|
8,100.000
|
8,300.000
|
8,800.000
|
13,300.000
|
19,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
33
|
Địa Đạo -Tây Ninh
|
1 Ngày
|
250
|
1,400.000
|
1,500.000
|
1,700.000
|
3,000.000
|
4,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
34
|
Đồng Xoài
|
1 Ngày
|
240
|
1,500.000
|
1,600.000
|
1,700.000
|
3,000.000
|
4,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
35
|
Đức Hòa
|
8 Giờ
|
50
|
1,100.000
|
1,200.000
|
1,300.000
|
2,300.000
|
3,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
36
|
Đức Huệ
|
8 Giờ
|
90
|
1,200.000
|
1,300.000
|
1,400.000
|
2,400.000
|
4,000.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
37
|
Gò Công
|
1 Ngày
|
220
|
1,400.000
|
1,600.000
|
1,700.000
|
2,800.000
|
4,000.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
38
|
Gò Dầu
|
7 Giờ
|
130
|
1,200.000
|
1,300.000
|
1,400.000
|
2,400.000
|
3,100.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
39
|
Gia Lai (Pleiku)
|
3 Ngày
|
1100
|
4,900.000
|
5,500.000
|
6,100.000
|
9,100.000
|
12,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
40
|
Hà Nội
|
8 Ngày
|
4,000
|
15,300.000
|
16,300.000
|
17,300.000
|
24,600.000
|
38,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
41
|
Hàm Tân
|
1 Ngày
|
350
|
1,8.000
|
1,900.000
|
2,100.000
|
3,600.000
|
4,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
42
|
Hóc Môn
|
8 Giờ
|
50
|
1,000.000
|
1,100.000
|
1,200.000
|
1,800.000
|
2,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
43
|
Huế
|
6 Ngày
|
2,400
|
9,300.000
|
9,800.000
|
10,800.000
|
16,600.000
|
3,000.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
44
|
Kon Tum
|
4 Ngày
|
1,900
|
8,800.000
|
9,300.000
|
9,800.000
|
15,100.000
|
19,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
45
|
Lai Vung
|
1 Ngày
|
340
|
1,400.000
|
1,500.000
|
1,600.000
|
2,800.000
|
5,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
46
|
Lập Vờ
|
1 Ngày
|
360
|
1,700.000
|
1,800.000
|
1,900.000
|
3,200.000
|
4,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
47
|
Long An
|
8 Giờ
|
100
|
1,100.000
|
1,200.000
|
1,300.000
|
2,400.000
|
3,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
48
|
Long Hải
|
1 Ngày
|
240
|
1,100.000
|
1,200.000
|
1,300.000
|
2,200.000
|
4,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
49
|
Long Khánh
|
1 Ngày
|
200
|
1,400.000
|
1,600.000
|
1,800.000
|
2,600.000
|
3,700.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
50
|
Long Thành
|
7 Giờ
|
130
|
1,100.000
|
1,200.000
|
1,300.000
|
2,000.000
|
3,500.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
51
|
Long Xuyên
|
1 Ngày
|
400
|
1,900.000
|
2,000.000
|
2,100.000
|
3,400.000
|
5,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
52
|
Mỏ Cày ( Bến Tre)
|
1 Ngày
|
220
|
1,400.000
|
1,500.000
|
1,600.000
|
2,700.000
|
4,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
53
|
Mộc Hóa
|
1 Ngày
|
230
|
1,400.000
|
1,500.000
|
1,600.000
|
2,800.000
|
4,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
54
|
Mỹ Tho
|
8 Giờ
|
150
|
1,200.000
|
1,300.000
|
1,400.000
|
2,400.000
|
4,000.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
55
|
Mỹ Thuận
|
1 Ngày
|
260
|
1,400.000
|
1,500.000
|
1,600.000
|
2,800.000
|
4,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
56
|
Managui
|
1 Ngày
|
320
|
1,800.000
|
1,900.000
|
2,000.000
|
3,400.000
|
5,200.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
57
|
Nha Trang
|
3 Ngày
|
900
|
4,100.000
|
4,300.000
|
4,500.000
|
7,600.000
|
12,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
58
|
Nha Trang
|
2 Ngày
|
700
|
3,800.000
|
4,000.000
|
4,300.000
|
6,900.000
|
9,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
59
|
Nha Trang - Đại Lãnh
|
4 Ngày
|
1,150
|
5,100.000
|
5,300.000
|
5,800.000
|
9,100.000
|
13,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
60
|
Nội Thành
|
4 Giờ
|
50
|
800.000
|
900.000
|
1,000.000
|
1,900.000
|
2,100.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
61
|
Phan Rang
|
2 Ngày
|
700
|
3,800.000
|
4,000.000
|
4,300.000
|
6,900.000
|
9,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
62
|
Phan Rí
|
2 Ngày
|
600
|
3,500.000
|
3,800.000
|
4,100.000
|
6,400.000
|
8,000.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
63
|
Phan Thiết - Mũi Né
|
2 Ngày
|
480
|
2,300.000
|
2,600.000
|
2,800.000
|
4,400.000
|
7,500.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
64
|
Phước Long
|
1 Ngày
|
340
|
1,700.000
|
1,800.000
|
1,900.000
|
3,400.000
|
5,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
65
|
Phương Lâm
|
1 Ngày
|
320
|
1,600.000
|
1,700.000
|
1,800.000
|
2,700.000
|
4,500.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
66
|
Phú Mỹ - Ngãi Giao (BR - VT)
|
1 Ngày
|
220
|
1,400.000
|
1,500.000
|
1,600.000
|
2,600.000
|
4,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
67
|
Quảng Ngãi
|
5 Ngày
|
1,800
|
7,700.000
|
7,800.000
|
8,300.000
|
13,600.000
|
22,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
68
|
Quảng Trị
|
7 Ngày
|
2,700
|
10,800.000
|
11,300.000
|
12,300.000
|
16,600.000
|
25,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
69
|
Qui Nhơn
|
4 Ngày
|
1,480
|
6,300.000
|
6,800.000
|
7,100.000
|
11,100.000
|
17,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
70
|
Rạch Giá
|
2 Ngày
|
600
|
2,800.000
|
3,100.000
|
3,300.000
|
6.600.000
|
9,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
71
|
Rạch Rỏi - Kiên Giang
|
3 Ngày
|
540
|
2,700.000
|
3,000.000
|
3,200.000
|
6,000.000
|
8,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
72
|
Rừng Nam Cát Tiên
|
1 Ngày
|
300
|
1,700.000
|
1,800.000
|
1,900.000
|
3,400.000
|
5,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
73
|
Sa Đéc
|
1Ngày
|
300
|
1,700.000
|
1,800.000
|
1,900.000
|
3,400.000
|
5,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
74
|
Sân Bay TSN
|
4 Giờ
|
50
|
700.000
|
800.000
|
900.000
|
1,400.000
|
1,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
75
|
Sóc Trăng
|
1 ngày
|
500
|
2,500.000
|
2,600.000
|
2,700.000
|
3,600.000
|
8,600.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
76
|
Tây Ninh -Núi Bà -Tòa Thánh
|
1 ngày
|
220
|
1,400.000
|
1,500.000
|
1,600.000
|
2,700.000
|
4,600.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
77
|
Tây Ninh -Tân Biên
|
1 ngày
|
290
|
1,700.000
|
1,800.000
|
1,900.000
|
3,200.000
|
5,100.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
78
|
Thầy Thím
|
1 ngày
|
380
|
1,900.000
|
2,000.000
|
2,300.000
|
3,400.000
|
6,100.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
79
|
Trà Vinh
|
1 ngày
|
420
|
2,100.000
|
2,200.000
|
2,400.000
|
3,800.000
|
6,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
80
|
Trảng Bàng
|
8 Giờ
|
120
|
1,100.000
|
1,200.000
|
1,300.000
|
2,400.000
|
3,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
81
|
Trị An
|
8 Giờ
|
160
|
1,200.000
|
1,300.000
|
1,400.000
|
2,500.000
|
3,500.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
82
|
Trị Tôn
|
2 Ngày
|
660
|
3,000.000
|
3,100.000
|
3,200.000
|
5,100.000
|
7,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
83
|
Tuy Hòa
|
3 Ngày
|
1,200
|
5,300.000
|
6,800.000
|
7,800.000
|
10,600.000
|
15,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
84
|
Vườn Xoài
|
1 Ngày
|
80
|
1,200.000
|
1,300.000
|
1,400.000
|
1,800.000
|
3,600.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
85
|
Vĩnh Long
|
1 Ngày
|
320
|
1,700.000
|
1,800.000
|
1,900.000
|
3,000.000
|
4,800.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
86
|
Vũng Tàu
|
1 Ngày
|
260
|
1,400.000
|
1,600.000
|
1,800.000
|
2,800.000
|
4,200.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
87
|
Vũng Tàu - Long Hải
|
1 Ngày
|
300
|
1,800.000
|
1,900.000
|
2,000.000
|
3,100.000
|
4,400.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
88
|
Vị Thanh -Phụng Hiệp (Hậu Giang)
|
3 Ngày
|
520
|
3,800.000
|
3,900.000
|
4,100.000
|
6,100.000
|
8,300.000
|
100.000
|
200.000
|
300.000
|
Hãy gọi cho chúng tôi :0919 80 77 33 để được giá tốt nhất.
Chú ý:
- Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, xăng dầu ,phí cầu đường .
- Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT , ăn nghỉ của lái xe và phí bến bãi đậu xe .